I love having a home meal with my family.
Dịch: Tôi thích ăn bữa ăn ở nhà với gia đình.
She prepared a delicious home meal for her guests.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn ở nhà ngon cho khách.
bữa ăn nấu tại nhà
bữa ăn gia đình
bữa ăn
nấu ăn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
xếp thành số
cá trong bể thủy sinh
người phụ trách khóa học
dân mạng ngưỡng mộ
Xử lý sữa
xe ô tô
Quyết tâm ghi bàn
lập tức sửa sai