The building was built in a historical style.
Dịch: Tòa nhà được xây dựng theo phong cách lịch sử.
The historical style of the novel is very impressive.
Dịch: Phong cách lịch sử của cuốn tiểu thuyết rất ấn tượng.
phong cách cổ điển
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
môi trường sống đại dương
thuộc về hoặc nằm ở phía trước
hợp đồng bán bất động sản
giá vàng miếng SJC
Sự tuân thủ các thỏa thuận hoặc quy định
chuẩn bị thuế
ngã ba, giao lộ
rán đậu phụ