noun
Combating high-tech crime
/ˈkɒmbætɪŋ haɪ-tek kraɪm/ phòng chống tội phạm công nghệ cao
noun
high-tech enterprise
doanh nghiệp công nghệ cao
noun
High-tech industry
Công nghiệp công nghệ cao
noun
High-tech cancer diagnosis and treatment
/haɪ tek ˈkænsər ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs ænd ˈtriːtmənt/ chẩn đoán và điều trị ung thư công nghệ cao
noun
high-tech amenities
các tiện nghi công nghệ cao