Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "high-tech"

noun
high-tech airport
/ˈhaɪˌtek ˈerpɔrt/

sân bay công nghệ cao

noun
High-tech aesthetics
/haɪ tek ɛsˈθɛtɪks/

Thẩm mỹ công nghệ cao

noun
Combating high-tech crime
/ˈkɒmbætɪŋ haɪ-tek kraɪm/

phòng chống tội phạm công nghệ cao

noun
high-tech crime
/haɪ tek kraɪm/

tội phạm công nghệ cao

noun
high-tech arms
/ˌhaɪˈtek ɑːrmz/

vũ khí công nghệ cao

noun
high-tech enterprise
/ˌhaɪˈtek ˈentərpraɪz/

doanh nghiệp công nghệ cao

adjective
High-tech
/ˈhaɪ tek/

Công nghệ cao

noun
High-tech industry
/ˈhaɪˌtek ˈɪndəstri/

Công nghiệp công nghệ cao

noun
High-tech cancer diagnosis and treatment
/haɪ tek ˈkænsər ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs ænd ˈtriːtmənt/

chẩn đoán và điều trị ung thư công nghệ cao

noun
High-tech product
/ˌhaɪ ˈtek ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm công nghệ cao

noun
high-tech orientation
/haɪ tɛk ˌɔːriənˈteɪʃən/

hướng công nghệ cao

noun
high-tech equipment
/haɪ tɛk ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị công nghệ cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY