Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "high-tech"

noun
Combating high-tech crime
/ˈkɒmbætɪŋ haɪ-tek kraɪm/

phòng chống tội phạm công nghệ cao

noun
high-tech crime
/haɪ tek kraɪm/

tội phạm công nghệ cao

noun
high-tech arms
/ˌhaɪˈtek ɑːrmz/

vũ khí công nghệ cao

noun
high-tech enterprise
/ˌhaɪˈtek ˈentərpraɪz/

doanh nghiệp công nghệ cao

adjective
High-tech
/ˈhaɪ tek/

Công nghệ cao

noun
High-tech industry
/ˈhaɪˌtek ˈɪndəstri/

Công nghiệp công nghệ cao

noun
High-tech cancer diagnosis and treatment
/haɪ tek ˈkænsər ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs ænd ˈtriːtmənt/

chẩn đoán và điều trị ung thư công nghệ cao

noun
High-tech product
/ˌhaɪ ˈtek ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm công nghệ cao

noun
high-tech orientation
/haɪ tɛk ˌɔːriənˈteɪʃən/

hướng công nghệ cao

noun
high-tech equipment
/haɪ tɛk ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị công nghệ cao

noun
high-tech facilities
/haɪ tɛk fəˈsɪlɪtiz/

cơ sở công nghệ cao

noun
high-tech amenities
/haɪ tɛk əˈmɛnɪtiz/

các tiện nghi công nghệ cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY