This is a high-tech device.
Dịch: Đây là một thiết bị công nghệ cao.
The company specializes in high-tech solutions.
Dịch: Công ty này chuyên về các giải pháp công nghệ cao.
Công nghệ tiên tiến
Công nghệ mũi nhọn
công nghệ cao
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Điểm nổi bật của thỏa thuận
Giảm bớt áp lực
thách thức chính phủ
thời kỳ tiềm ẩn
Sự không biết xấu hổ
mái che mạ vàng
chuẩn mực văn hóa
nông nghiệp đốt rừng