a high-return investment
Dịch: một khoản đầu tư sinh lời cao
high-return bonds
Dịch: trái phiếu lợi nhuận cao
sinh lợi nhuận
có lời
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
xếp cuối bảng
Động lực kinh tế
bát thịt bò
Chuyến đi bộ ngoài không gian
nhìn, thấy
Điều kiện hoặc trạng thái có thể thay đổi, không ổn định.
Người bản địa ở châu Mỹ
Sacombank-SBJ