a high-return investment
Dịch: một khoản đầu tư sinh lời cao
high-return bonds
Dịch: trái phiếu lợi nhuận cao
sinh lợi nhuận
có lời
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
sai lầm trước đây
Bạn có đang hẹn hò không?
cơ quan thính giác
đua tốc độ
Khu vực đô thị mới
nâng cao năng lực
đá quý
Mì đen