This car has a high-performance engine.
Dịch: Chiếc xe này có động cơ hiệu suất cao.
The high-performance engine allows the plane to fly faster.
Dịch: Động cơ hiệu suất cao cho phép máy bay bay nhanh hơn.
động cơ mạnh mẽ
động cơ hiệu quả
hiệu suất cao
hiệu suất
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
mối quan hệ không rõ ràng
Tiếng Quảng Đông
khoe con trai lên mạng xã hội
tủ quần áo
Sự thiếu hụt thực phẩm
máy lọc không khí
thuộc về hoặc có sự cần thiết về oxy
hành động tranh cử hoặc vận động cho một ứng cử viên hoặc đảng phái trong cuộc bầu cử