This car has a high-performance engine.
Dịch: Chiếc xe này có động cơ hiệu suất cao.
The high-performance engine allows the plane to fly faster.
Dịch: Động cơ hiệu suất cao cho phép máy bay bay nhanh hơn.
động cơ mạnh mẽ
động cơ hiệu quả
hiệu suất cao
hiệu suất
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
địa danh lịch sử
mũ, nắp, đỉnh
tiền hiện có
Sự tiếp xúc môi trường
Kiến trúc
bánh mì quê
lý do ly hôn
Ẩm thực Hàn Quốc