Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "high-performance"

adjective
High-performance
/ˌhaɪ pərˈfɔːrməns/

Hiệu suất cao

noun
high-performance engine
/haɪ pərˈfɔrməns ˈɛndʒən/

khởi động cơ hiệu suất cao

noun
High-performance sports car
/haɪ pərˈfɔːrməns spɔːrts kɑːr/

Xe thể thao hiệu năng cao

noun
high-performance vehicle
/haɪ pərˈfɔːrməns ˈviːɪkəl/

Xe có hiệu suất cao

noun
high-performance car
/haɪ pəˈfɔːrməns kɑr/

xe hơi hiệu suất cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY