This laptop uses a high-performance chip for gaming.
Dịch: Máy tính xách tay này sử dụng chip hiệu năng cao để chơi game.
The new smartphone boasts a high-performance chip.
Dịch: Điện thoại thông minh mới tự hào có một chip hiệu năng cao.
chip tốc độ cao
chip tiên tiến
hiệu năng cao
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nấu chậm
dép đi dưới nước
lộm thuộm
di chuyển hướng
mưa sao băng
ảnh gợi cảm
tìm góc trên cùng
bị choáng ngợp, bị áp đảo