The restaurant is known for its high-end cuisine.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với ẩm thực cao cấp.
She loves exploring high-end cuisine when traveling.
Dịch: Cô ấy thích khám phá ẩm thực cao cấp khi đi du lịch.
ẩm thực tinh tế
bữa ăn sang trọng
ẩm thực
cao cấp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nói giảm, nói nhẹ
hủy kích hoạt
Nuôi trồng cá tra
dép đi dưới nước
người làm bia
quạt
bí quyết chống lão hóa
Món chiên