She bought a high-end smartphone.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại thông minh cao cấp.
The hotel is known for its high-end services.
Dịch: Khách sạn nổi tiếng với dịch vụ cao cấp của mình.
sang trọng
cao cấp
sản phẩm cao cấp
thương hiệu cao cấp
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
giám đốc y tế
cảng
khán giả
Sử dụng điện thoại khi đang cắm sạc
giao tiếp thời gian thực
Ký ức đau thương
sự đăng ký tham gia lớp học hoặc môn học
vịt Quảng Đông