They invited us over for high tea on Sunday.
Dịch: Họ đã mời chúng tôi đến nhà vào bữa trà chiều vào Chủ nhật.
High tea is a great way to enjoy a relaxed afternoon.
Dịch: Bữa trà chiều là một cách tuyệt vời để thưởng thức một buổi chiều thư giãn.
trà chiều
bữa ăn nhẹ
trà
bữa ăn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thế giới, toàn cầu; mang tính quốc tế
quy định thị trường
khung, khung hình, khung tranh
sự an ninh; sự bảo vệ
răng tiền hàm
Một loại quả chà là của Ả Rập, nổi tiếng vì hương vị ngọt và giàu dinh dưỡng.
quỹ đạo
khai báo