The high schooler is preparing for the final exams.
Dịch: Học sinh trung học đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
Many high schoolers participate in after-school activities.
Dịch: Nhiều học sinh trung học tham gia các hoạt động ngoại khóa.
thanh thiếu niên
học sinh
trung học
tốt nghiệp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cuộc sống cân bằng
thương mại
bệnh nằm ở tâm
nội nhuệ cằn
công cụ sức khỏe
trên toàn cầu
quả có gai
Nước phía tây