The film received high praise from critics.
Dịch: Bộ phim nhận được lời khen ngợi từ các nhà phê bình.
Her performance earned high praise.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy nhận được lời khen ngợi.
sự hoan nghênh
sự khen ngợi
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Các vật dụng trong hộ gia đình
trúng giải
khu vực ghen tị
trở nên nổi tiếng trên mạng
trẻ mồ côi
hội nghị giáo dục
Giá tối thiểu
sang trọng