He invested in a high fidelity audio system.
Dịch: Anh ấy đầu tư vào hệ thống âm thanh độ trung thực cao.
The recording was produced with high fidelity equipment.
Dịch: Bản ghi âm được sản xuất bằng thiết bị độ trung thực cao.
polyme đồng nhất, một loại polymer được tạo ra từ một loại monomer duy nhất.