He is a research expert in this field.
Dịch: Ông ấy là một chuyên gia nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Our company hired a research expert to lead the project.
Dịch: Công ty chúng tôi đã thuê một chuyên gia nghiên cứu để lãnh đạo dự án.
chuyên viên nghiên cứu
nhà nghiên cứu giỏi
nghiên cứu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
mì đen
Chó đốm
Quan Âm
lịch chiếu phim
giá kim loại quý
ngừng bắn
đàn ông
Khoảnh khắc khó tin