We found provisional lodging while waiting for our new apartment.
Dịch: Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tạm thời trong khi chờ đợi căn hộ mới.
The organization provided provisional lodging for the evacuees.
Dịch: Tổ chức đã cung cấp chỗ ở tạm thời cho những người di tản.