The hideous monster scared everyone.
Dịch: Con quái vật ghê tởm đã làm mọi người sợ hãi.
She made a hideous mistake.
Dịch: Cô ấy đã mắc một sai lầm kinh khủng.
xấu xí
ghê tởm
tính ghê tởm
một cách ghê tởm
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
công ty viễn thông
như một hệ quả
Trung tâm chăm sóc sức khỏe của trẻ em
an toàn hệ thống tín dụng
Có đầu óc kinh doanh
tảo
Tác động với sức khỏe tinh thần
mức giá ngỡ ngàng