The hideous monster scared everyone.
Dịch: Con quái vật ghê tởm đã làm mọi người sợ hãi.
She made a hideous mistake.
Dịch: Cô ấy đã mắc một sai lầm kinh khủng.
xấu xí
ghê tởm
tính ghê tởm
một cách ghê tởm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
khó làm sạch
tiện nghi
chuối chiên
thuốc xua đuổi
thuế bán hàng
doanh nhân thương mại điện tử
Người bản địa của châu Mỹ
người Khmer; người thuộc nhóm dân tộc Khmer ở Campuchia và các khu vực lân cận