Scarification can help improve seed germination.
Dịch: Sự scarification có thể giúp cải thiện sự nảy mầm của hạt.
The practice of scarification is common in traditional medicine.
Dịch: Thực hành scarification là phổ biến trong y học cổ truyền.
gây thương tích
vết rách
vết sẹo
tạo vết sẹo
12/09/2025
/wiːk/
thỏ con
sốt thấp
một cách tình cờ, không có chủ đích
sự thiếu rõ ràng
tình yêu vợ chồng
bề mặt phẳng
Trưng bày sáng tạo
điệu waltz, một loại điệu nhảy đôi theo nhịp 3/4