I presume you are tired after your long journey.
Dịch: Tôi cho rằng bạn mệt mỏi sau chuyến đi dài.
We can presume that the meeting will be rescheduled.
Dịch: Chúng ta có thể giả định rằng cuộc họp sẽ được lên lịch lại.
Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.
a pair or a duo, often referring to two items that are considered together or complement each other