The author included a hidden message in the story.
Dịch: Tác giả đã bao gồm một thông điệp ẩn trong câu chuyện.
She found a hidden message in the painting.
Dịch: Cô ấy đã tìm thấy một thông điệp ẩn trong bức tranh.
thông điệp bí mật
thông điệp mã hóa
thông điệp
ẩn giấu
08/11/2025
/lɛt/
Khu chế xuất
vặn, xoắn
thiết bị may
đinh tán
xã hội vô hình
bao giấy
chuyên trang sắc đẹp
Không chính thống, khác thường