thay đổi chiến thuật, điều chỉnh chiến thuật, thay đổi sách lược
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Trending subject
/ˈtrɛndɪŋ ˈsʌbdʒɛkt/
Chủ đề thịnh hành
noun
credit unit
/ˈkrɛdɪt ˈjuːnɪt/
đơn vị tín dụng
noun
heart monitor
/hɑrt ˈmɒnɪtər/
máy theo dõi nhịp tim
noun
dressing
/ˈdrɛsɪŋ/
sự chuẩn bị món ăn, thường là món salad hoặc món ăn kèm
noun
industrial production
/ɪnˈdʌstrɪəl prəˈdʌkʃən/
sản xuất công nghiệp
noun
western cuisine
/ˈwɛstərn kwɪˈzin/
Ẩm thực phương Tây
noun
cell culture dish
/sɛl ˈkʌltʃər dɪʃ/
đĩa nuôi tế bào
noun
unseen forces
/ʌnˈsiːn fɔːrsɪz/
những lực lượng vô hình hoặc không nhìn thấy được, thường được coi là tác nhân tác động hoặc kiểm soát các sự kiện hoặc hành động mà không rõ nguyên nhân rõ ràng