I love to eat herbal soup when I am feeling unwell.
Dịch: Tôi thích ăn súp thảo dược khi cảm thấy không khỏe.
Herbal soup is a traditional dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Súp thảo dược là một món ăn truyền thống trong ẩm thực Việt Nam.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển