She grows basil in her herb garden.
Dịch: Cô ấy trồng húng quế trong vườn thảo mộc của mình.
The herb garden is near the kitchen for easy access.
Dịch: Vườn thảo mộc ở gần bếp để dễ dàng lấy nguyên liệu.
vườn cây thơm
vườn gia vị
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Văn phòng chính trị
chuyến đi yêu thích
cà tím
truyền thống trà
khách quý
tái sử dụng
Người đam mê caffeine
tận hưởng thành quả