She grows basil in her herb garden.
Dịch: Cô ấy trồng húng quế trong vườn thảo mộc của mình.
The herb garden is near the kitchen for easy access.
Dịch: Vườn thảo mộc ở gần bếp để dễ dàng lấy nguyên liệu.
vườn cây thơm
vườn gia vị
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Khu vực hàm dưới
luật quy hoạch đô thị
người tìm kiếm thức ăn
Vùng trò chuyện
đáng tiếc
Thao tác thành thạo
top best-seller
thực phẩm giàu protein