I had a hen's egg for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn một quả trứng gà cho bữa sáng.
She bought a dozen hen's eggs from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một tá trứng gà từ chợ.
trứng gà
trứng
gà mái
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
dàn bài toàn diện
biên bản cuộc họp
Cây quế
Bánh flan
lãi suất cạnh tranh
Sự phát triển của nuôi cấy
bền bỉ, kiên trì
biến mất