Many people suffer from heights fear.
Dịch: Nhiều người mắc chứng sợ độ cao.
His heights fear prevented him from climbing the mountain.
Dịch: Nỗi sợ độ cao của anh ấy đã ngăn cản anh ấy leo núi.
chứng sợ độ cao
sợ độ cao
nỗi sợ
sợ hãi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khách du lịch quốc tế
muộn đơn thì
Thỏa thuận chi phí
Hàng hóa bị lỗi
loại bỏ, vứt bỏ
giờ nghỉ trà
tập đoàn thời trang
nước khoáng có ga