The law will heavily penalize companies that pollute the environment.
Dịch: Luật sẽ phạt nặng các công ty gây ô nhiễm môi trường.
He was heavily penalized for drunk driving.
Dịch: Anh ta bị phạt nặng vì lái xe trong tình trạng say rượu.
trừng phạt nghiêm khắc
xử phạt nghiêm ngặt
hình phạt
thuộc hình phạt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
pha cứu thua kỳ diệu
thuốc chữa bách bệnh
buồng lửa
tín hiệu còi
tài năng và sự khéo léo
buổi lễ kỷ niệm
năm học
nghẹt mũi