The law will heavily penalize companies that pollute the environment.
Dịch: Luật sẽ phạt nặng các công ty gây ô nhiễm môi trường.
He was heavily penalized for drunk driving.
Dịch: Anh ta bị phạt nặng vì lái xe trong tình trạng say rượu.
trừng phạt nghiêm khắc
xử phạt nghiêm ngặt
hình phạt
thuộc hình phạt
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
mì ống cong
quần ống rộng
Người/vật rải, người/vật trải
nuôi dưỡng tài năng
gia đình anh
Hỗ trợ hông
hợp đồng vận chuyển
thùng giấy