Heat-related illnesses can be prevented.
Dịch: Các bệnh liên quan đến nhiệt có thể phòng ngừa được.
Seek medical attention if you suspect a heat-related illness.
Dịch: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn nghi ngờ mắc bệnh liên quan đến nhiệt.
bệnh nhiệt
tăng thân nhiệt
nóng
làm nóng
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
tạo một hồ sơ
tội giết người
hả
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản
tiền xu
dịch vụ sức khỏe
ngành công nghiệp may mặc
cướp giật