Logo

heartfelt thanks

/ˈhɑːrtfelt θæŋks/

lời cảm ơn chân thành

noun phrase

Định nghĩa

Heartfelt thanks có nghĩa là Lời cảm ơn chân thành
Ngoài ra heartfelt thanks còn có nghĩa là lòng biết ơn sâu sắc

Ví dụ chi tiết

Heartfelt thanks for your support.

Dịch: Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của bạn.

I offer my heartfelt thanks to everyone who helped.

Dịch: Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả những người đã giúp đỡ.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

adjective
subclinical
/ˌsʌbˈklɪnɪkəl/

Tiền lâm sàng

noun
biomedical technician
/ˌbaɪoʊˈmɛdɪkəl tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên y sinh

noun
sky
/skaɪ/

bầu trời

noun
signs of stress
/saɪnz əv strɛs/

dấu hiệu căng thẳng

noun
small trader
/smɔːl ˈtreɪdə/

người buôn bán nhỏ

noun
chocolate pudding fruit
/ˈtʃɒkəlet ˈpʊdɪŋ fruːt/

quả chocolate pudding

noun
Development Institute
/dɪˈvɛləpmənt ˈɪnstɪtjuːt/

Viện Phát triển

noun
Left ventricular pacing
/ˈlɛft vɛnˈtrɪkjʊlər ˈpeɪsɪŋ/

Nuôi tim trái

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY