There is a heap of books on the table.
Dịch: Có một đống sách trên bàn.
She has a heap of work to do.
Dịch: Cô ấy có một đống công việc phải làm.
chồng
xếp chồng
đống lớn
xếp chồng lên
12/06/2025
/æd tuː/
Môi trường nhất quán
đối mặt và giải quyết các khó khăn
sinh viên Do Thái
nước sinh hoạt
bận công việc riêng
Nạp vitamin
nỗ lực
không gian sống lung linh