I need to stack the boxes neatly.
Dịch: Tôi cần xếp chồng các hộp một cách gọn gàng.
He has a stack of papers on his desk.
Dịch: Anh ấy có một đống giấy trên bàn.
The firewood is stacked in the shed.
Dịch: Gỗ đốt được xếp chồng trong nhà kho.
chồng
đống
xếp chồng
người xếp chồng
12/06/2025
/æd tuː/
tội phạm mạng
tiếp nhận
lắng nghe chủ động
mối tương quan tiêu cực
chòm sao chiêm tinh
máy quét thẻ
phương pháp nghiên cứu
sự phối hợp sự kiện