Eating a healthy meal can improve your overall well-being.
Dịch: Ăn một bữa ăn lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
She prepared a healthy meal for her family.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn lành mạnh cho gia đình.
bữa ăn dinh dưỡng
bữa ăn bổ dưỡng
sức khỏe
nuôi dưỡng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
yêu cầu nhập cảnh
chuỗi lạnh
bài kiểm tra nhanh
xã hội bền vững
Lễ kỷ niệm đám cưới
Thiên văn học
có thể làm rõ
Chiến lược phát triển