Health control is essential for preventing diseases.
Dịch: Kiểm soát sức khỏe là điều thiết yếu để ngăn ngừa bệnh tật.
Regular check-ups are a part of health control.
Dịch: Khám sức khỏe định kỳ là một phần của kiểm soát sức khỏe.
quản lý sức khỏe
giám sát sức khỏe
sức khỏe
kiểm soát
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lỗi vô ý, sai sót
sự thiếu gắn kết
Người khó xử
không hòa nhập xã hội
truyền thống nói
áp dụng nhanh hơn
khoa học khí tượng
Rủ nhau suối tắm