You need to show your health card to receive treatment.
Dịch: Bạn cần xuất trình thẻ sức khỏe để nhận điều trị.
The health card provides access to various medical services.
Dịch: Thẻ sức khỏe cung cấp quyền truy cập vào nhiều dịch vụ y tế.
thẻ bảo hiểm sức khỏe
thẻ y tế
sức khỏe
bảo hiểm
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vô nhân đạo
ủy quyền cấp vốn
sự nghèo khổ, sự bần cùng
sự vững chắc, sự hợp lý
trúng xổ số
bộ ba
cuộc gặp mặt không chính thức
báo cáo trang trại