You need to show your health card to receive treatment.
Dịch: Bạn cần xuất trình thẻ sức khỏe để nhận điều trị.
The health card provides access to various medical services.
Dịch: Thẻ sức khỏe cung cấp quyền truy cập vào nhiều dịch vụ y tế.
thẻ bảo hiểm sức khỏe
thẻ y tế
sức khỏe
bảo hiểm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
theo đuổi sự xuất sắc
không gian văn hóa
Gái già dâm đãng (từ lóng, thô tục)
Cây ngọn lửa
Phần mềm trí tuệ doanh nghiệp
ngoại hình nam tính
Vòng loại Olympic
nghề trung cấp