She is a healer who uses traditional methods.
Dịch: Cô ấy là một người chữa bệnh sử dụng các phương pháp truyền thống.
The healer helped him recover from his illness.
Dịch: Người chữa bệnh đã giúp anh ta hồi phục khỏi bệnh.
người chữa trị
người y tế
sự chữa lành
chữa bệnh
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Cố vấn kinh doanh
Từ khóa đuôi dài
sáng kiến hợp tác
nghiên cứu về vũ trụ song song
miếng vải lau bụi
giáo viên chủ nhiệm
Hội đồng châu Âu
bão trên MXH