The athlete sustained a head injury during the game.
Dịch: Vận động viên đã bị chấn thương đầu trong trận đấu.
Head injuries can lead to serious complications.
Dịch: Chấn thương đầu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
chấn thương sọ
chấn thương não
chấn động não
làm bị thương
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mức độ bảo mật
sự tan chảy
thu hút mọi sự chú ý
học sinh dễ bị tổn thương
buổi diễn tập đầu tiên
độ nhớt
Nhạc vàng Việt Nam
máy đánh trứng