The athlete sustained a head injury during the game.
Dịch: Vận động viên đã bị chấn thương đầu trong trận đấu.
Head injuries can lead to serious complications.
Dịch: Chấn thương đầu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
chấn thương sọ
chấn thương não
chấn động não
làm bị thương
12/06/2025
/æd tuː/
món ăn nhẹ
điều tra vụ cháy
sinh vật biển
nói chuyện cùng nhau
bức tường gạch
tải nén
máy phát tín hiệu
cây nguyệt quế