We are having a meal together.
Dịch: Chúng tôi đang ăn bữa ăn cùng nhau.
They had a meal at the new restaurant.
Dịch: Họ đã ăn bữa ăn tại nhà hàng mới.
ăn uống
ăn
bữa ăn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hẹ
tiếng ầm ỹ, tiếng vang lớn
Thứ Tư
Quản lý văn phòng phó
người có trí tuệ kém
thợ xây
sự phục hồi
Chăm sóc sức khỏe