Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "having"

verb
age shaving
/eɪdʒ ʃeɪvɪŋ/

ăn gian tuổi

adjective
Feel secure having children
/ˌfiːl sɪˈkjʊər ˈhævɪŋ ˈtʃɪldrən/

yên tâm có con

noun
wood shavings
/wʊd ˈʃeɪvɪŋz/

mạt gỗ, dăm bào

phrase
having a weight of
/ˈhævɪŋ ə weɪt ɒv/

có trọng lượng là

phrase
Not having to worry about finances
/nɒt ˈhævɪŋ tuː ˈwʌri əˈbaʊt faɪˈnænsɪz/

không phải lo kinh tế

verb
not having breakfast
/nɑt ˈhævɪŋ ˈbrɛkfəst/

không ăn sáng

verb
having a meal
/ˈhævɪŋ ə miːl/

ăn bữa ăn

noun
having a personal view
/ˈhævɪŋ ə ˈpɜrsənl vjuː/

có quan điểm cá nhân

verb
shaving
/ˈʃeɪvɪŋ/

việc cạo (râu, tóc)

noun
having one's own opinion
/ˈhævɪŋ wʌnz oʊn əˈpɪnjən/

Có quan điểm riêng

verb
shaving
/ˈʃeɪ.vɪŋ/

cạo râu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY