Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "having"

phrase
having a hard time
/ˈhævɪŋ ə hɑːrd taɪm/

gặp khó khăn

verb
age shaving
/eɪdʒ ʃeɪvɪŋ/

ăn gian tuổi

adjective
Feel secure having children
/ˌfiːl sɪˈkjʊər ˈhævɪŋ ˈtʃɪldrən/

yên tâm có con

noun
wood shavings
/wʊd ˈʃeɪvɪŋz/

mạt gỗ, dăm bào

phrase
having a weight of
/ˈhævɪŋ ə weɪt ɒv/

có trọng lượng là

phrase
Not having to worry about finances
/nɒt ˈhævɪŋ tuː ˈwʌri əˈbaʊt faɪˈnænsɪz/

không phải lo kinh tế

verb
not having breakfast
/nɑt ˈhævɪŋ ˈbrɛkfəst/

không ăn sáng

verb
having a meal
/ˈhævɪŋ ə miːl/

ăn bữa ăn

noun
having a personal view
/ˈhævɪŋ ə ˈpɜrsənl vjuː/

có quan điểm cá nhân

verb
shaving
/ˈʃeɪvɪŋ/

việc cạo (râu, tóc)

noun
having one's own opinion
/ˈhævɪŋ wʌnz oʊn əˈpɪnjən/

Có quan điểm riêng

verb
shaving
/ˈʃeɪ.vɪŋ/

cạo râu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

06/09/2025

prosecute Adidas

/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/

Truy tố Adidas, Khởi tố Adidas, Kiện Adidas

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY