He is shaving his beard.
Dịch: Anh ấy đang cạo râu.
I need to buy a new shaving cream.
Dịch: Tôi cần mua một loại kem cạo râu mới.
Shaving can prevent skin irritation.
Dịch: Cạo râu có thể ngăn ngừa kích ứng da.
cắt tỉa
chăm sóc
nghề cắt tóc
cạo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đăng ký lại
phiên bản phổ biến
định dạng văn bản
nhiệt huyết, sự say mê
Gỗ tràm trà
Nghệ sĩ dân gian
Suy dinh dưỡng
Cấu trúc xương, hệ xương trong cơ thể