They have a harmonious relationship.
Dịch: Họ có một mối quan hệ hòa hợp.
Maintaining a harmonious relationship requires effort from both sides.
Dịch: Duy trì một mối quan hệ hòa hợp đòi hỏi nỗ lực từ cả hai phía.
mối quan hệ thân thiện
sự kết nối hài hòa
hòa hợp
một cách hòa hợp
07/11/2025
/bɛt/
quả granadilla
kinh tế Việt Nam
người quản lý tour
hành trình dễ chịu
quả chùm ruột
phiên bản tốt nhất
Người ủng hộ, người hỗ trợ
nụ cười giả tạo