He put in a hard effort to complete the project on time.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.
Studying for the exam required a lot of hard effort.
Dịch: Học để thi đòi hỏi rất nhiều cố gắng.
lao động chăm chỉ
nỗ lực
dồn sức, cố gắng
cần cố gắng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
nguyên tắc môi trường
Phí tư vấn
người khó ưa
mùa hè rực rỡ
tác động sâu sắc
Ngăn kéo
thông tin ngân hàng
Cúp quốc nội