He put in a hard effort to complete the project on time.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.
Studying for the exam required a lot of hard effort.
Dịch: Học để thi đòi hỏi rất nhiều cố gắng.
lao động chăm chỉ
nỗ lực
dồn sức, cố gắng
cần cố gắng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
không tự nhiên
màu trơn, màu đơn sắc
tài sản từ 1 - 5 tỷ
thu hoạch muối
chữ số, các con số
hoang mang lo sợ
cây thông
tuyên truyền