She is a happy girl.
Dịch: Cô ấy là một cô bé hạnh phúc.
The happy girl is playing in the park.
Dịch: Cô bé hạnh phúc đang chơi ở công viên.
cô bé vui vẻ
cô bé tươi vui
hạnh phúc
niềm hạnh phúc
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
logic quy nạp
Bầu, bí, hoặc các loại quả thuộc họ bầu bí.
Hoạt động xuân
Cô gái trẻ
làm dịu đi, làm giảm bớt
Mã OTP (One-Time Password)
người tiên tri
người đã ly hôn