Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hang"

noun
Green terrace
/ɡriːn ˈterəs/

Ruộng bậc thang xanh

noun
Fujita scale
/fuˈdʒiːtə skeɪl/

Thang Fujita

noun
Beaufort scale
/ˈboʊfərt skeɪl/

Thang Beaufort

noun
Saffir-Simpson scale
/ˈsæfɪr ˈsɪmpsən skeɪl/

Thang bão Saffir-Simpson

noun
change of name request
/tʃeɪndʒ əv neɪm rɪˈkwɛst/

yêu cầu đổi tên

noun
changeable personality
/ˈtʃeɪndʒəbl ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách dễ thay đổi

noun
amazing change
/əˈmeɪzɪŋ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi đáng kinh ngạc

adjective
life-changing
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ/

thay đổi cuộc sống

noun
Terraced rice fields
/ˈterəst raɪs fiːldz/

Ruộng bậc thang

noun
social exchange
/ˈsoʊʃəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi xã hội

noun
early change
/ˈɜːrli tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi sớm

idiom
be a game changer
/ɡeɪm ˈtʃeɪndʒər/

thay đổi cuộc chơi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY