Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hang"

noun
respectful exchange
/rɪˈspektfəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi tôn trọng

verb
change lifestyle
/tʃeɪndʒ ˈlaɪfˌstaɪl/

thay đổi lối sống

noun
brand new change
/brænd njuː tʃeɪndʒ/

thay đổi mới toanh

noun
brief nudity
/briːf ˈnuːdəti/

sự hở hang thoáng qua

noun
recent changes
/ˈriːsnt ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi gần đây

noun phrase
Changing field of study
/ˈtʃeɪndʒɪŋ fild əv ˈstʌdi/

Thay đổi lĩnh vực học tập

noun
change of point
/tʃeɪndʒ əv pɔɪnt/

thay đổi điểm

adjective
glaring
/ˈɡleərɪŋ/

chói chang

noun
revealing swimwear
/rɪˈviːlɪŋ ˈswɪmweə/

đồ bơi hở hang

noun
changing fortune
/ˈtʃeɪndʒɪŋ ˈfɔːrtʃən/

vận khí thay đổi

noun
exchange messages
/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɛsɪdʒɪz/

tin nhắn trao đổi

verb
change name
/tʃeɪndʒ neɪm/

thay đổi tên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY