Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "handler"

noun
cargo handler
/ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlər/

người vận chuyển hàng hóa, nhân viên xếp dỡ hàng hóa

noun
data handler
/ˈdeɪtə ˈhændlər/

bộ xử lý dữ liệu

noun
freight handler
/freɪt ˈhændlər/

Người xử lý hàng hóa

noun
panhandler
/ˈpænˌhændlər/

người xin tiền

noun
animal handler
/ˈænɪməl ˈhændlər/

người xử lý động vật

noun
air handler
/ɛr ˈhændlər/

Thiết bị xử lý không khí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY