Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "handler"

noun
cargo handler
/ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlər/

người vận chuyển hàng hóa, nhân viên xếp dỡ hàng hóa

noun
data handler
/ˈdeɪtə ˈhændlər/

bộ xử lý dữ liệu

noun
freight handler
/freɪt ˈhændlər/

Người xử lý hàng hóa

noun
animal handler
/ˈænɪməl ˈhændlər/

người xử lý động vật

noun
panhandler
/ˈpænˌhændlər/

người xin tiền

noun
air handler
/ɛr ˈhændlər/

Thiết bị xử lý không khí

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

30/12/2025

private parts

/ˈpraɪvɪt pɑrts/

các bộ phận riêng tư, các bộ phận sinh dục, vùng kín

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY