She used a hand whisk to beat the eggs.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng cái đánh trứng để đánh trứng.
A hand whisk is essential for making whipped cream.
Dịch: Cái đánh trứng là cần thiết để làm kem tươi.
cái đánh trứng
cái đánh
hành động đánh trứng
đánh trứng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Phạm Chính Tài và Thiên Tài
sự điều khiển, sự kiểm soát
doanh nghiệp địa phương
sự giúp đỡ, sự cứu trợ
công việc ưu tiên cao
quá trình đoạn nhiệt
cộng đồng Phật tử
tự kể chuyện