The organization provided succor to the victims of the disaster.
Dịch: Tổ chức đã cung cấp sự cứu trợ cho các nạn nhân của thảm họa.
In times of trouble, friends often offer succor.
Dịch: Trong những lúc khó khăn, bạn bè thường đưa ra sự giúp đỡ.
sự hỗ trợ
sự cứu trợ
sự giúp đỡ
cứu trợ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Cực kỳ mạnh
sự sửa bài tập về nhà
thám hiểm liên hành tinh
đưa vào khai thác sớm
Ngày trăng tròn
Việc ăn hải sản có vỏ
Át chủ bài
truyền đạt thông thường