My half-sibling and I share the same father.
Dịch: Anh/em cùng cha của tôi và tôi có cùng cha.
She has a half-sister from her father's side.
Dịch: Cô ấy có một chị gái cùng cha.
anh/chị/em kế
em trai cùng cha hoặc cùng mẹ
chị gái cùng cha hoặc cùng mẹ
anh/chị/em
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Món ăn từ thịt heo
phân bổ đủ số lượng vị trí học tập
vấn đề lớn
bệnh nhân ổn định
Tía tô (một loại rau thơm)
lòng người cha
cảnh biển
sự phá hủy