My half-sibling and I share the same father.
Dịch: Anh/em cùng cha của tôi và tôi có cùng cha.
She has a half-sister from her father's side.
Dịch: Cô ấy có một chị gái cùng cha.
anh/chị/em kế
em trai cùng cha hoặc cùng mẹ
chị gái cùng cha hoặc cùng mẹ
anh/chị/em
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Nước dùng gà
thuộc về thời kỳ tiền sử
sáng tạo văn hóa
Hình ảnh chuyên nghiệp
Thành phần có nguồn gốc thực vật
bốn mươi
học sinh năm ba
Thư viện quốc gia