I ordered haddock for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi cá haddock cho bữa tối.
Haddock is a popular fish in many cuisines.
Dịch: Cá haddock là một loại cá phổ biến trong nhiều nền ẩm thực.
cá tuyết
cá
phi lê cá haddock
chế biến cá haddock
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Trải nghiệm sai lầm
đứa trẻ nhà hàng xóm
sự khoan dung, lòng nhân từ
cau mày
khu vực Thái Bình Dương
cống nước
chiếm lĩnh tâm trí
bắp ngô