The neighbor's child is very cute.
Dịch: Đứa trẻ nhà hàng xóm rất dễ thương.
I often play with the neighbor's child.
Dịch: Tôi thường chơi với đứa trẻ nhà hàng xóm.
trẻ con hàng xóm
đứa trẻ kế bên
hàng xóm
đứa trẻ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
phẫu thuật não tỉnh táo
thuộc vùng cận Sahara
nén hương
những thứ anh ấy sở hữu
Yêu cầu giải ngân sớm
Tạm biệt Việt Nam
tư vấn giáo dục
gây lo lắng, bối rối