Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hấp"

noun
domestic happiness
/dəˈmɛstɪk ˈhæpɪnəs/

hạnh phúc gia đình

noun
family happiness
/ˈfæməli ˈhæpinəs/

hạnh phúc của gia đình nhỏ

noun
mortgagor
/ˈmɔːrɡeɪdʒər/

Bên thế chấp

noun
Appetizing dish
/ˈæpɪˌtaɪzɪŋ dɪʃ/

Món ăn hấp dẫn

noun
marital happiness
/ˈmærɪtəl ˈhæpinəs/

Hôn nhân viên mãn

verb
accept the burden
/əkˈsept ðə ˈbɜːrdən/

chấp nhận gánh nặng

noun
physical attractiveness
/ˌfɪzɪkəl əˈtræktɪvnəs/

Sự hấp dẫn về ngoại hình

noun
unnatural happiness
/ʌnˈnætʃərəl ˈhæpinəs/

hạnh phúc không tự nhiên

verb
appeal to
/əˈpiːl tuː/

kêu gọi, hấp dẫn

noun
happy accident
/ˈhæpi ˈæksɪdənt/

Sự tình cờ may mắn

verb
improve appeal
/ɪmˈpruːv əˈpiːl/

nâng cao sự hấp dẫn

verb phrase
enhance attractiveness
/ɪnˈhæns əˈtræktɪvnəs/

tăng cường sức hấp dẫn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY