Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hút thuốc"

noun
smoking habit
/ˈsmoʊkɪŋ ˈhæbɪt/

Thói quen hút thuốc

noun
smoking addiction
/ˈsmoʊ.kɪŋ əˈdɪk.ʃən/

nghiện hút thuốc

noun/verb
snuff
/snʌf/

hút thuốc lá bằng mũi; thuốc lá được nghiền thành bột để hít

noun
vaping
/ˈveɪpɪŋ/

hút thuốc điện tử

noun
smoking cessation
/ˈsmoʊkɪŋ sɪˈseɪʃən/

Sự ngừng hút thuốc

noun
cigarette smoker
/ˈsɪɡəˌrɛt ˈsmoʊkər/

Người hút thuốc lá

noun
cigarette smoker
/ˈsɪɡəˌrɛt ˈsmoʊkər/

người hút thuốc lá

noun
hookah
/ˈhʊkə/

cái shisha, bình hút thuốc bằng nước

verb
smoking
/ˈsmoʊ.kɪŋ/

hút thuốc

noun
smoker
/ˈsmoʊ.kər/

người hút thuốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY