Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hút thuốc"

noun
smoking habit
/ˈsmoʊkɪŋ ˈhæbɪt/

Thói quen hút thuốc

noun
smoking addiction
/ˈsmoʊ.kɪŋ əˈdɪk.ʃən/

nghiện hút thuốc

noun/verb
snuff
/snʌf/

hút thuốc lá bằng mũi; thuốc lá được nghiền thành bột để hít

noun
vaping
/ˈveɪpɪŋ/

hút thuốc điện tử

noun
smoking cessation
/ˈsmoʊkɪŋ sɪˈseɪʃən/

Sự ngừng hút thuốc

noun
cigarette smoker
/ˈsɪɡəˌrɛt ˈsmoʊkər/

Người hút thuốc lá

noun
cigarette smoker
/ˈsɪɡəˌrɛt ˈsmoʊkər/

người hút thuốc lá

noun
hookah
/ˈhʊkə/

cái shisha, bình hút thuốc bằng nước

verb
smoking
/ˈsmoʊ.kɪŋ/

hút thuốc

noun
smoker
/ˈsmoʊ.kər/

người hút thuốc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

14/12/2025

the next day

/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY